Webb31 dec. 2024 · 3. Provided that/ Providing that Provided that có nghĩa tương tự “if” = nếu. Cấu trúc: Provided that + mệnh đề ngã nghĩa, mệnh đề chính hoặc Mệnh đề thiết yếu + provided that + mệnh đề vấp ngã nghĩa. Lưu ý: Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that , cần có vết phảy (,) ở giữa 2 mệnh đề. Ví dụ : WebbDưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "now's the time to give yor English an airing": It's time to give your English an airing. Bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh đấy. Give an airing to. Hong gió. Now's the time to …
Provide, Offer, Supply, Give Khác Nhau Như Thế Nào?
Webb7 nov. 2024 · Part 1: Chọn giới từ đúng trong những câu sau: Xem Ngay: Phê Bình Là Gì - Nghĩa Của Từ Phê Bình. 1)If she left at 4 p.m., she should be here (with, over, by) now.2)Go (with, over, by) there và catch my ball.3) (With, Over, By) your determination, you will be able to achieve your dream.4)I just found it! Webb1 aug. 2024 · TAMN trả lời: Chào bạn, Có 2 cấu trúc là "provide something for/to someone" và "provide someone with something", lưu ý rằng vị trí "someone" bắt buộc phải là một … careerworld
Provide là gì
WebbĐây là cách provide that thường được hiểu trong tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ: You may go to the party provided that you’re home by 12.00. Bạn có thể đến bữa tiệc với điều kiện là bạn về nhà trước 12 giờ. You can drive a … Webb“Provide” là một ngoại động từ có nghĩa cung cấp hay cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần. Ví dụ: Our school can provide information on the best students suited for the international … WebbProvide là một ngoại động từ tiếng Anh có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần”, “khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại”. Ngoài ra Provide còn có một ý nghĩa khác … career wonders when i grow up